TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rửa ngược

rửa ngược

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

rửa ngược

backwash

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

backwashing

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

rửa ngược

Rückspülen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 2: Aufrechterhaltung der Filtrationsleistung durch periodische Rückspülung

Hình 2: Duy trì hiệu suất lọc bằng cách rửa ngược theo chu kỳ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rückspülen

[EN] backwash, backwashing

[VI] rửa ngược (việc)