Việt
rửa ngược
Anh
backwash
backwashing
Đức
Rückspülen
Bild 2: Aufrechterhaltung der Filtrationsleistung durch periodische Rückspülung
Hình 2: Duy trì hiệu suất lọc bằng cách rửa ngược theo chu kỳ
[EN] backwash, backwashing
[VI] rửa ngược (việc)