Việt
buồng hành lý
khoang hành lý
Anh
baggage room
baggage compartment
luggage compartment
Đức
Gepäckabteil
Gepäckabteil /nt/Đ_SẮT/
[EN] baggage compartment, baggage room (Mỹ), luggage compartment (Anh)
[VI] khoang hành lý, buồng hành lý
baggage room /giao thông & vận tải/