TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoang hành lý

khoang hành lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cốp xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

buồng hành lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khoang hành lý

baggage compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

baggage room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luggage compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luggage space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trunk

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

boot

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

luggage-compartment

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khoang hành lý

Kofferraum

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gepäckabteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kofferraumleuchte

Đèn cho khoang hành lý (cốp xe)

Fahrzeugboden und Kofferraum aussaugen

Dùng máy hút bụi hút sạch sàn xe và khoang hành lý.

v Zentral-, Tür- und Gepäckraumsteuergeräten

Các bộ điều khiển trung tâm, cửa xe và khoang hành lý

Zur Entriegelung der Beifahrertür und der Heckklappe oder des Kofferraumdeckels ist der Entriegelungsbefehl zu wiederholen.

Để mở khóa cửa bên người ngồi cạnh người lái và cửa sau hoặc nắp khoang hành lý, lệnh mở khóa phải được lặp lại.

Kontaktschalter für z.B. Türen, Motorhaube, Heckklappe, Kofferraum oder Handschuhfach

Công tắc tiếp xúc thí dụ, ở cửa xe, nắp khoang động cơ xe, nắp cửa hậu, khoang hành lý hoặc ngăn để găng tay,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gepäckabteil /nt/Đ_SẮT/

[EN] baggage compartment, baggage room (Mỹ), luggage compartment (Anh)

[VI] khoang hành lý, buồng hành lý

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kofferraum

[EN] trunk, boot, luggage-compartment

[VI] Khoang hành lý, cốp xe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baggage compartment /giao thông & vận tải/

khoang hành lý

baggage room /giao thông & vận tải/

khoang hành lý

luggage space /giao thông & vận tải/

khoang hành lý

luggage compartment /giao thông & vận tải/

khoang hành lý