Việt
khoang hành lý
cốp xe
buồng hành lý
Anh
baggage compartment
baggage room
luggage compartment
luggage space
trunk
boot
luggage-compartment
Đức
Kofferraum
Gepäckabteil
Kofferraumleuchte
Đèn cho khoang hành lý (cốp xe)
Fahrzeugboden und Kofferraum aussaugen
Dùng máy hút bụi hút sạch sàn xe và khoang hành lý.
v Zentral-, Tür- und Gepäckraumsteuergeräten
Các bộ điều khiển trung tâm, cửa xe và khoang hành lý
Zur Entriegelung der Beifahrertür und der Heckklappe oder des Kofferraumdeckels ist der Entriegelungsbefehl zu wiederholen.
Để mở khóa cửa bên người ngồi cạnh người lái và cửa sau hoặc nắp khoang hành lý, lệnh mở khóa phải được lặp lại.
Kontaktschalter für z.B. Türen, Motorhaube, Heckklappe, Kofferraum oder Handschuhfach
Công tắc tiếp xúc thí dụ, ở cửa xe, nắp khoang động cơ xe, nắp cửa hậu, khoang hành lý hoặc ngăn để găng tay,
Gepäckabteil /nt/Đ_SẮT/
[EN] baggage compartment, baggage room (Mỹ), luggage compartment (Anh)
[VI] khoang hành lý, buồng hành lý
[EN] trunk, boot, luggage-compartment
[VI] Khoang hành lý, cốp xe
baggage compartment /giao thông & vận tải/
baggage room /giao thông & vận tải/
luggage space /giao thông & vận tải/
luggage compartment /giao thông & vận tải/