TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballot

bỏ phiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ballot

ballot

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

ballot

lá phiếu, sự bỏ phiéu, dấu phiếu, vòng dấu phiếu - single ballot - bầu cừ một vòng - second ballot - bắu cừ vòng hai - ballot box - thùng phiểu - ballot paper - phieu bắu, lá phiếu [TM] kiện, bành (hàng hóa).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ballot /toán & tin/

bỏ phiếu (kín)

ballot

bỏ phiếu

ballot

bỏ phiếu (kín)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ballot

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

ballot

ballot

n. a piece of paper used for voting