Việt
bỏ phiếu
Anh
ballot
lá phiếu, sự bỏ phiéu, dấu phiếu, vòng dấu phiếu - single ballot - bầu cừ một vòng - second ballot - bắu cừ vòng hai - ballot box - thùng phiểu - ballot paper - phieu bắu, lá phiếu [TM] kiện, bành (hàng hóa).
ballot /toán & tin/
bỏ phiếu (kín)
n. a piece of paper used for voting