TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

band wheel

puli phanh đai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh đai truyền

 
Tự điển Dầu Khí

puli cưa vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

band wheel

band wheel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

band wheel

Bandscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandscheibe /f/CT_MÁY/

[EN] band wheel

[VI] puli phanh đai, puli cưa vòng

Tự điển Dầu Khí

band wheel

['bænd wi:l]

o   bánh đai truyền

Loại bánh xe lớn trên thiết bị khoan cáp để mắc đai cuaroa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

band wheel

puli phanh đai