TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bandscheibe

puli phanh đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

puli cưa vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa sụn giữa các khớp đốt xương sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa liên sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bandscheibe

band wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Disk

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

intervertebral :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

pulley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bandscheibe

Bandscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischenwirbel:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Bandrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bandscheibe

Disque

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

intervertébral:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

tambour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volant à ruban

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandrolle,Bandscheibe /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bandrolle; Bandscheibe

[EN] pulley

[FR] tambour; volant à ruban

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Bandscheibe,Zwischenwirbel:

[EN] Disk, intervertebral :

[FR] Disque, intervertébral:

[DE] Bandscheibe, Zwischenwirbel:

[VI] đĩa sụn nằm giữa hai đốt sống từ cổ xuống đến thắt lưng. Mỗi đĩa gồm một lớp xơ cứng bên ngoài và nhân mềm bên trong, giữ vai trò đệm cho các đốt xương khi nghiêng người hoặc cúi xuống. Với tuổi đời, đĩa suy thoái dần, nhân có thể trồi ra gây đau ở cổ, ở lưng, tê yếu tay chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bandscheibe /die/

(Med ) đĩa sụn giữa các khớp đốt xương sống; đĩa liên sống;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandscheibe /f/CT_MÁY/

[EN] band wheel

[VI] puli phanh đai, puli cưa vòng