TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disk

đĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

đĩa mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa Winchester

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đìa phân phối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình đĩa

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

1. thể đĩa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đĩa vòng 2. khoang trung tâm azimuth ~ bàn đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòng phương vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa bàn basal ~ đĩa nền ở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đĩa cơ sở ở bút đá galactic ~ đĩa ngân hà hydiostatic ~ đĩa thủy tinh solar ~ đĩa mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mảnh

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mâm tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết hình đĩa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đĩa mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật hình đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh răng hình đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật mang dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương tiện mang dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môi trường ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương tiện nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đệm dẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

puli

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ròng rọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
floppy disk

đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
disk sector

cung từ đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fixed disk

đĩa Winchester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

disk

disk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixed disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winchester disk dated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data carrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data medium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recording medium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storage medium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volume

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flat washer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulley

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulley wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

washer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intervertebral :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

magnetic disk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

record

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concave disc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plough disc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
floppy disk

floppy disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diskette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
disk sector

disk sector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diskette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fixed disk

 disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Winchester disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Winchester disk dated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

disk

Scheibe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Platte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stammblatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheibenrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandscheibe

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Zwischenwirbel:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Magnetplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schallplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheibenschar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
floppy disk

Diskette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

disk

Disque

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intervertébral:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

disque magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calotte sphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disque bombé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disque concave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disque de charrue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disk,magnetic disk /IT-TECH,TECH/

[DE] Magnetplatte

[EN] disk; magnetic disk

[FR] disque; disque magnétique

disc,disk,record /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schallplatte

[EN] disc; disk; record

[FR] disque

concave disc,disc,disk,plough disc /ENG-MECHANICAL/

[DE] Scheibe; Scheibenschar

[EN] concave disc; disc; disk; plough disc

[FR] calotte sphérique; disque; disque bombé; disque concave; disque de charrue

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Disk,intervertebral :

[EN] Disk, intervertebral :

[FR] Disque, intervertébral:

[DE] Bandscheibe, Zwischenwirbel:

[VI] đĩa sụn nằm giữa hai đốt sống từ cổ xuống đến thắt lưng. Mỗi đĩa gồm một lớp xơ cứng bên ngoài và nhân mềm bên trong, giữ vai trò đệm cho các đốt xương khi nghiêng người hoặc cúi xuống. Với tuổi đời, đĩa suy thoái dần, nhân có thể trồi ra gây đau ở cổ, ở lưng, tê yếu tay chân.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

disk

đĩa

Là phương tiện lưu giữ có dạng một đĩa tròn có phủ một lớp từ để ghi các thông tin dạng số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disk

đĩa (máy tính)

disk

đĩa Winchester

disk

đĩa cố định

disk

đĩa cứng

disk

đĩa mài

disk sector, disk,disc, diskette

cung từ đĩa

 disk, fixed disk, hard disk, Winchester disk, Winchester disk dated

đĩa Winchester

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platte /f/M_TÍNH/

[EN] disk (Mỹ)

[VI] đĩa (dữ liệu)

Disk /f (Diskette)/M_TÍNH/

[EN] disk

[VI] đĩa, đĩa mềm

Stammblatt /nt/CNSX/

[EN] disc (Anh), disk (Mỹ)

[VI] đĩa, vật hình đĩa

Scheibenrad /nt/CNSX/

[EN] disc (Anh), disk (Mỹ)

[VI] bánh răng hình đĩa; đĩa mài

Platte /f/CNSX/

[EN] disc (Anh), disk (Mỹ)

[VI] đĩa (chất dẻo)

Platte /f/KT_GHI/

[EN] disc (Anh), disk (Mỹ)

[VI] đĩa

Festplatte /f (HD)/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] disk, fixed disk, hard disk (HD), Winchester disk dated

[VI] đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa Winchester

Datenträger /m/M_TÍNH/

[EN] data carrier, data medium, disk (Mỹ), recording medium, storage medium, volume

[VI] vật mang dữ liệu, phương tiện mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ

Scheibe /f/CT_MÁY/

[EN] disc (Anh), disk (Mỹ), flat washer, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel

[VI] đĩa; vật hình đĩa; vòng đệm dẹt; puli, ròng rọc; vòng đệm, bánh răng

Diskette /f/M_TÍNH/

[EN] floppy disk, disk, diskette

[VI] đĩa, đĩa mềm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

disk

đĩa, mâm tròn, chi tiết hình đĩa

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Disk

mảnh

Từ điển toán học Anh-Việt

disk

đĩa, hình (tròn)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DISK

đỉa Một thiết bị tìí tỉnh dùng để lưu các dữ liêu. Nó quay trong một Ổ đĩa và được đọc bởi một hay nhiều đầu đọc/ viết. Xem đĩa mềm (floppy disk) và đĩa củng (hard disk).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Scheibe

disk (US)

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Disk

Đĩa (dịch tạm)

the surface of the Sun or other celestial body projected against the sky.

Bề mặt của Mặt Trời hay các thiên thể khác h ướng ngược lại bầu trời.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disk

1. thể đĩa, đĩa vòng 2. khoang trung tâm (ở Sao biển) azimuth ~ bàn đồ, vòng phương vị, địa bàn basal ~ đĩa nền ở (san hô) ; đĩa cơ sở ở bút đá galactic ~ đĩa ngân hà hydiostatic ~ đĩa thủy tinh solar ~ đĩa mặt trời

Tự điển Dầu Khí

disk

[disk]

o   đĩa

Bộ nhớ ngoài của máy tính. Đĩa có thể là đĩa mềm hoặc đĩa cứng. Các kim oxit sắt nhiễm từ ở trên đĩa có tác dụng ghi lại thông tin. Dữ liệu được nhớ trên những vòng đồng tâm gọi là rãnh ở trên đĩa.

§   disk bit : mũi khoan đĩa

Một lưỡi khoan có lưỡi cắt có gờ cắt lắp trên hai hoặc bốn đĩa quay thẳng đứng

§   disk drive : ổ đĩa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

disk

đĩa từ, đĩa Bản tròn, phẳhg bằng chất dẻo uốn được (đĩa mỉm) hoặc kim loại không uốn được (đĩa cớng) phủ vật liệu từ vốn có thề b| tác động bàng điện đề lưu giữ thông tin ghi dưới dạng số (nh| phân). Trong phần lớn các máy tính, đĩa từ là phương tiện chính đề nhớ dữ liệu trên cơ sở thường xuyên hoặc bán thường xuyên. Vì phải bảo vệ lớp từ -tính của đĩa khỏi bi hỏng và nhiỗm bần nBn đĩa mím (5, 25 insơ) hoặc vi đìa mồm (3, 5 Insơ) dược bọc trong vỏ chất dẻo bảo vệ. Đĩa cứng, vốn được chế tạo rất chính xác, được bọc trong vỏ cứng và chi có thè đề trần trong môi trường không bụi, Các loại đĩa từ dùng với máy vi tính gồm có đĩa mềm, vi đĩa mềm, đĩa cứng và các hộp tháo rời được vốn có thề dùng với một số ồ đĩa cứng và những thiết bi như hộp Bernoulli.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

disk /n/RIGID-BODY-MECHANICS/

disk

hình đĩa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

disk

đĩa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disk

đĩa

disk

đìa phân phối