Aufzeichnungsmedium /nt/M_TÍNH/
[EN] recording medium
[VI] môi trường ghi, phương tiện ghi
Datenträger /m/KT_GHI/
[EN] recording medium
[VI] phương tiện ghi, môi trường ghi
Datenträger /m/M_TÍNH/
[EN] data carrier, data medium, disk (Mỹ), recording medium, storage medium, volume
[VI] vật mang dữ liệu, phương tiện mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ