Việt
vật mang dữ liệu
phương tiện mang dữ liệu
đĩa
môi trường ghi
phương tiện nhớ
tập nhớ
Anh
data carrier
data carriage
data medium
recording medium
storage medium
volume
disk
Đức
Datenträger
Pháp
support de données
Datenträger /m/M_TÍNH/
[EN] data carrier, data medium, disk (Mỹ), recording medium, storage medium, volume
[VI] vật mang dữ liệu, phương tiện mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ
[DE] Datenträger
[VI] vật mang dữ liệu
[EN] data carrier
[FR] support de données
data carriage, data carrier, data medium, recording medium, storage medium, volume