Việt
cát bãi
cát nhọn
cát góc cạnh
cát sông
Anh
bank sand
stream sand
Đức
Flusssand
Pháp
sable alluvionnaire
bank sand,stream sand
[DE] Flusssand
[EN] bank sand; stream sand
[FR] sable alluvionnaire
bank sand /y học/
cát (hạt) nhọn