bank sand /y học/
cát góc cạnh
bank sand /xây dựng/
cát góc cạnh
angular sand
cát (hạt) nhọn, cát góc cạnh
angular sand /y học/
cát (hạt) nhọn, cát góc cạnh
angular sand /toán & tin/
cát (hạt) nhọn, cát góc cạnh
angular sand /xây dựng/
cát (hạt) nhọn, cát góc cạnh