TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barrier strip

bảng rào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băng rào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

barrier strip

barrier strip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrier strip

băng rào

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

barrier strip

băng rào Dụng cụ đề nối hai cáp mà không dùng đầu nối, trong đố các dây trần từ cáp này được nốl với các vấu vít à một phía của băng và các dây từ cáp kla được gắn với các điềm tương ứng ờ phía đốl diện.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

barrier strip

bảng rào