TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng rào

băng rào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

băng rào

 dragging device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrier strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um den Zugang Unbefugter zu erschweren, muss der Arbeitsbereich um HV-Fahrzeuge durch Absperrbänder o. ä. von der Werkstatt abgegrenzt sein.

Để hạn chế sự xâm nhập của những người không được phép, khu vực làm việc quanh nơi để xe có điện áp cao phải có băng rào cản hay hình thức tương tự để phân định ranh giới trong xưởng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dragging device

băng rào

barrier strip

băng rào

 barrier strip, dragging device /toán & tin/

băng rào