Việt
baryt
barit
barit heavy ~ barit nặng crested ~ barit răng lược fetid ~ barit thối
Anh
baryte
Đức
Schwerspat
Baryt
BARYTE
như BARITE
Schwerspat /m/D_KHÍ, (khoáng vật học) C_DẺO/
[EN] baryte
[VI] baryt, barit
Baryt /m/SỨ_TT, C_DẺO/
[VI] baryt
baryt, barit