TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baryt

baryt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

barit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

baryt

baryte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 barite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

baryt

Baryt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwerspat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

baryte

baryt, barit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baryt /m/SỨ_TT, C_DẺO/

[EN] baryte

[VI] baryt

Schwerspat /m/D_KHÍ, (khoáng vật học) C_DẺO/

[EN] baryte

[VI] baryt, barit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barite

baryt