TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

basic group

nhóm cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm cơ sở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm sơ cấp cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

basic group

basic group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

basic group

Grundgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundprimärgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

GPG

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

basic group

groupe primaire de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic group, primary group /toán & tin/

nhóm sơ cấp cơ bản

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basic group /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Grundgruppe; Grundprimärgruppe

[EN] basic group

[FR] groupe primaire de base

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundgruppe /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] basic group

[VI] nhóm cơ bản, nhóm cơ sở

Grundprimärgruppe /f (GPG)/V_THÔNG/

[EN] basic group

[VI] nhóm cơ bản

GPG /v_tắt (Grundprimärgruppe)/V_THÔNG/

[EN] basic group

[VI] nhóm cơ bản