Việt
nhóm cơ sở
nhóm cơ bản
chùm cơ sở
nhóm con cơ sở
Anh
base cluster
base group
basic group
base grơup
basic subgroupnhóm
basic subgroup
Đức
Grundgruppe
Grundgruppe /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] basic group
[VI] nhóm cơ bản, nhóm cơ sở
nhóm cơ sở, chùm cơ sở
nhóm cơ sở, nhóm cơ bản
base cluster, base group, basic group
basic subgroup /toán & tin/