TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm cơ sở

nhóm cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm cơ bản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chùm cơ sở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
nhóm con cơ sở

nhóm con cơ sở

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhóm cơ sở

base cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 base cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base grơup

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

basic group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nhóm con cơ sở

basic subgroupnhóm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

basic subgroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic subgroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhóm cơ sở

Grundgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundgruppe /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] basic group

[VI] nhóm cơ bản, nhóm cơ sở

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

base cluster

nhóm cơ sở, chùm cơ sở

base grơup

nhóm cơ sở, nhóm cơ bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base cluster

nhóm cơ sở

 base cluster, base group, basic group

nhóm cơ sở

basic subgroup

nhóm con cơ sở

 basic subgroup /toán & tin/

nhóm con cơ sở

Từ điển toán học Anh-Việt

basic subgroupnhóm

nhóm con cơ sở