Việt
tính bazơ
độ bazơ
độ kiềm
tính base
độ base
lực base
độ kiểm
Anh
basicity
Đức
Basizität
basische Eigenschaft
Pháp
basicité
basicity /INDUSTRY-METAL/
[DE] Basizität
[EN] basicity
[FR] basicité
basicity /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Basizität; basische Eigenschaft
độ kiềm (độ bazơ)
độ kiềm, độ bazơ
[besisiti]
o tính bazơ, độ bazơ
độ kiểm; tính bazơ
[VI] tính bazơ; độ bazơ
tính base, độ base, lực base