Việt
hoạt động từng mẻ
sự hoạt động từng mẻ
vận hành từng mẻ
sự vận hành từng mẻ
Chế độ vận hành mẻ
vận hành theo lô
thao tác gián đoạn
thao tác từng mẻ
sự vận hành theo mẻ
Anh
batch operation
Đức
Satz-Betrieb
Batch-Betrieb
Pháp
opération par lots
thao tác gián đoạn, thao tác từng mẻ, sự vận hành theo mẻ
[DE] Batch-Betrieb
[VI] vận hành theo lô
[EN] batch operation
[FR] opération par lots
[EN] Batch operation
[VI] Chế độ vận hành mẻ
batch operation /điện lạnh/