batch processing
sự vận hành từng mẻ
batch operation /điện lạnh/
sự vận hành từng mẻ
batch processing /điện lạnh/
sự vận hành từng mẻ
batchwise operation /điện lạnh/
sự vận hành từng mẻ
batch operation
sự vận hành từng mẻ
batchwise operation
sự vận hành từng mẻ
batch operation, batch processing, batchwise operation
sự vận hành từng mẻ