Việt
tải trọng mang
áp lực lén ổ
tài trọng trên ổ
áp lưc lén ổ
tâi trọng trên ổ
áp lực trên ổ
tải trọng trên ổ
áp lực lên nền
sự nén lên mặt đất
Anh
bearing load
Đức
Bodendruck
Bodenpressung
Lagerbelastung
Pháp
charge sur le palier
bearing load /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lagerbelastung
[EN] bearing load
[FR] charge sur le palier
Bodendruck /m/XD/
[VI] tải trọng mang
Bodenpressung /f/XD/
[VI] tải trọng mang, áp lực lên nền, sự nén lên mặt đất
bearing load /cơ khí & công trình/
áp lực trên ổ (trục)
tải trọng trên ổ (trục)
áp lưc lén ổ (trục); tâi trọng trên ổ (trục)
áp lực lén ổ (trục); tài trọng trên ổ (trục)