TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bearing load

tải trọng mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp lực lén ổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tài trọng trên ổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

áp lưc lén ổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tâi trọng trên ổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

áp lực trên ổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng trên ổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực lên nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nén lên mặt đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bearing load

bearing load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bearing load

Bodendruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenpressung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerbelastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bearing load

charge sur le palier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bearing load /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lagerbelastung

[EN] bearing load

[FR] charge sur le palier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodendruck /m/XD/

[EN] bearing load

[VI] tải trọng mang

Bodenpressung /f/XD/

[EN] bearing load

[VI] tải trọng mang, áp lực lên nền, sự nén lên mặt đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing load

tải trọng mang

bearing load /cơ khí & công trình/

áp lực trên ổ (trục)

bearing load /cơ khí & công trình/

tải trọng trên ổ (trục)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bearing load

áp lưc lén ổ (trục); tâi trọng trên ổ (trục)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bearing load

áp lực lén ổ (trục); tài trọng trên ổ (trục)