Việt
tải trọng mang
áp lực lên nền
sự nén lên mặt đất
Anh
bearing load
carrying capacity
Đức
Kapazitätsbelastung
Bodendruck
Bodenpressung
Kapazitätsbelastung /f/B_BÌ/
[EN] carrying capacity
[VI] tải trọng mang (của băng tải)
Bodendruck /m/XD/
[EN] bearing load
[VI] tải trọng mang
Bodenpressung /f/XD/
[VI] tải trọng mang, áp lực lên nền, sự nén lên mặt đất
bearing load /xây dựng/