Việt
lớp đệm tựa
bản đệm gối cầu
đệm tựa
lớp đệm
cái đệm tựa
Anh
bearing pad
pad
bed course
bedding course
Đức
Auflagekonsole
Auflagepuffer
Auflagekonsole /f/CƠ/
[EN] bearing pad
[VI] cái đệm tựa
Auflagepuffer /m/CƠ/
[VI] lớp đệm tựa
bearing pad /vật lý/
bearing pad, pad /vật lý/
bearing pad, bed course, bedding course