bedding course
sự thêm liệu lớp đệm
bedding course /xây dựng/
sự thêm liệu lớp đệm
bedding course /xây dựng/
sự thêm liệu lớp đệm
bedding course
sự lấp đầy lớp đệm
bedding course /xây dựng/
sự lấp đầy lớp đệm
bedding course
sự chuẩn bị lớp đệm
bedding course /xây dựng/
sự chuẩn bị lớp đệm
bearing pad, bed course, bedding course
lớp đệm tựa
base course, bed course, bedding course, bottom
lớp đáy của khối xây