TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beetle

: gỗ giẻ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

là một loại gỗ lá rộng.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

sự đầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vồ đầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

búa đầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầm vồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

búa vồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọ Cánh cứng khapra ~ mọt cứng đốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

beetle

beetle

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coleopter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beetle

Käfer

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steinramme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzhammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaefer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beetle

scarabée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Coléoptère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beetle /ENVIR/

[DE] Käfer

[EN] beetle

[FR] scarabée

beetle,coleopter /ENVIR/

[DE] Kaefer

[EN] beetle; coleopter

[FR] Coléoptère

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

beetle

bọ Cánh cứng khapra ~ mọt cứng đốt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steinramme /f/XD/

[EN] beetle

[VI] sự đầm; vồ đầm, búa đầm

Holzhammer /m/XD/

[EN] beetle

[VI] đầm vồ, búa vồ (làm việc với chất dẻo)

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Käfer

[EN] beetle

[VI] (n) : gỗ giẻ, là một loại gỗ lá rộng.