Việt
: gỗ giẻ
là một loại gỗ lá rộng.
sự đầm
vồ đầm
búa đầm
đầm vồ
búa vồ
bọ Cánh cứng khapra ~ mọt cứng đốt
Anh
beetle
coleopter
Đức
Käfer
Steinramme
Holzhammer
Kaefer
Pháp
scarabée
Coléoptère
beetle /ENVIR/
[DE] Käfer
[EN] beetle
[FR] scarabée
beetle,coleopter /ENVIR/
[DE] Kaefer
[EN] beetle; coleopter
[FR] Coléoptère
Steinramme /f/XD/
[VI] sự đầm; vồ đầm, búa đầm
Holzhammer /m/XD/
[VI] đầm vồ, búa vồ (làm việc với chất dẻo)
[VI] (n) : gỗ giẻ, là một loại gỗ lá rộng.