Việt
búa gỗ
đầm vồ
búa vồ
Anh
mallet
wooden mallet
beetle
wood mallet
mall
maul
mawl
Đức
Holzhammer
Holzschlegel
Holzschlägel
Holzhämmer
Pháp
maillet
maillet de bois
denHolz hämmer nehmen
trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị;
eins mit dem Holzhammer abgekriegt haben
(tiếng lóng, ý khinh thường) khùng khùng, đầu óc không bình thường.
Holzhammer,Holzschlegel,Holzschlägel /INDUSTRY/
[DE] Holzhammer; Holzschlegel; Holzschlägel
[EN] mall; mallet; maul; mawl
[FR] maillet; maillet de bois
Holzhämmer /m -s, -hämmer/
búa gỗ; denHolz hämmer nehmen trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị;
Holzhammer /der/
búa gỗ;
eins mit dem Holzhammer abgekriegt haben : (tiếng lóng, ý khinh thường) khùng khùng, đầu óc không bình thường.
Holzhammer /m/XD/
[EN] beetle
[VI] đầm vồ, búa vồ (làm việc với chất dẻo)
Holzhammer /m/CNSX/
[EN] wood mallet
[VI] búa gỗ
Holzhammer /m/SỨ_TT, CT_MÁY, CƠ/
[EN] mallet