TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bend radius

bán kính uốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán kính chỗ uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán kính đường vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bend radius

bend radius

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 by party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radius of curvature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bend radius

Biegeradius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krümmungsradius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bend radius

rayon de cintrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bend radius,radius of curvature /TECH,INDUSTRY/

[DE] Krümmungsradius

[EN] bend radius; radius of curvature

[FR] rayon de cintrage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bend radius

bán kính chỗ uốn

bend radius

bán kính đường vòng

bend radius

bán kính uốn

bend radius, by party, bypass

bán kính đường vòng

Thiết bị dùng để chia dòng chất lỏng chảy quanh một vật cố định, vật cản, ống nước hay van thay vì chảy qua chúng.

Any device that serves to divert the flow of a fluid around a fixture, obstruction, pipe, or valve, instead of through it..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biegeradius /m/CT_MÁY/

[EN] bend radius

[VI] bán kính uốn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bend radius

bán kính uốn Bán kính tính theo đường cong bên trong của nếp uốn.