Bentonite
[DE] Bentonit
[VI] Sét Bentonít
[EN] A colloidal clay, expansible when moist, commonly used to provide a tight seal around a well casing.
[VI] Lọai đất sét keo có thể nở ra khi ẩm ướt, bình thường được sử dụng để bịt kín xung quanh thành giếng.