TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bentonite

bentonit

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sét Bentonít

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

loại đất sét có giá trị dễ thấm nước

 
Tự điển Dầu Khí

đất sét dẻo bentônit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đất sét có hàm lượng khoáng chất cao

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

bentonite

bentonite

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fullers' earth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bentonite

Bentonit

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fullererde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bentonite

bentonite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bentonite,fullers' earth /FOOD,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bentonit; Fullererde

[EN] bentonite; fullers' earth

[FR] bentonite

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bentonit /m/D_KHÍ, CNSX, (kỹ thuật khoan), THAN/

[EN] bentonite

[VI] bentonit

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bentonite

đất sét có hàm lượng khoáng chất cao

Đất sét có hàm lượng khoáng chất cao, thường đặc trưng bởi khả năng nở ra cao khi ngậm nước, thường được dùng để gia cố bờ ao khi ao bị mất nước do bị thẩm lậu quá cao.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bentonite

đất sét dẻo bentônit

Từ điển môi trường Anh-Việt

Bentonite

Sét Bentonít

A colloidal clay, expansible when moist, commonly used to provide a tight seal around a well casing.

Lọai đất sét keo có thể nở ra khi ẩm ướt, bình thường được sử dụng để bịt kín xung quanh thành giếng.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BENTONITE

ben-tớ-nít. Loại đát sét mà thành phần chủ yếu là môn-mô-ri-ô-nít. (montmorillonite) có bộ dãn nở khi ướt và độ co ngót khi khô đặc biệt lớn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Bentonite

[DE] Bentonit

[VI] Sét Bentonít

[EN] A colloidal clay, expansible when moist, commonly used to provide a tight seal around a well casing.

[VI] Lọai đất sét keo có thể nở ra khi ẩm ướt, bình thường được sử dụng để bịt kín xung quanh thành giếng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bentonite

bentonit

Tự điển Dầu Khí

bentonite

['bentə, nait]

  • danh từ

    o   (khoáng chất) bentonit; loại đất sét có giá trị dễ thấm nước

    Loại khoáng vật sét thuộc nhóm smectit. Bentonit sinh ra chất keo khi gặp nước ngọt, và thường được dùng làm dung dịch khoan. Loại đất sét trắng tự nhiên.

    §   organophilic bentonite : bentonit hữu cơ

  • Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    bentonite

    bentonit