TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bicycle

xe đạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xe đạp thồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bicycle

bicycle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roadster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pillion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bicycle

Fahrrad

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A child on a bicycle in the Kleine Schanze, smiling the smile of a lifetime.

Một chú bé đạp xe trên đường Kleine Schanze, môi nở nụ cười sung sướng khôn tả.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bicycle, bike, roadster, pillion /ô tô/

xe đạp thồ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrrad /nt/CT_MÁY/

[EN] bicycle

[VI] xe đạp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrrad

bicycle