TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bilateral

hai phía

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hai bên

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hai bẽn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hai mạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hai chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Song phương.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

bilateral

bilateral

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bilateral

hai bên, hai phía (mặt)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bilateral

: song phương, hai chiều. - bilateral contract - khế ước song phương, họp dồng hai chiều. - bilateral monopoly - độc quyền song phương.

Từ điển toán học Anh-Việt

bilateral

hai bên, hai phía

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bilateral

hai bên, hai phía

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Bilateral

[VI] (adj) Song phương.

[EN] ~ agreement: Hiệp định song phương; ~ donor: Nhà tài trợ song phương.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bilateral

hai bên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bilateral

Two-sided.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bilateral

hai phía

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bilateral

hai bẽn, hai mạt; hai chiều