Việt
hai phía
hai bên
hai bẽn
hai mạt
hai chiều
Song phương.
Anh
bilateral
hai bên, hai phía (mặt)
: song phương, hai chiều. - bilateral contract - khế ước song phương, họp dồng hai chiều. - bilateral monopoly - độc quyền song phương.
hai bên, hai phía
Bilateral
[VI] (adj) Song phương.
[EN] ~ agreement: Hiệp định song phương; ~ donor: Nhà tài trợ song phương.
Two-sided.
hai bẽn, hai mạt; hai chiều