Việt
hai mắt
hai thị kính
Anh
binocular
Đức
Binokular
beidäugig
Pháp
binoculaire
beidäugig /adj/Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] binocular
[VI] hai mắt, hai thị kính
binokular /adj/C_THÁI, Q_HỌC, V_LÝ/
binocular /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] Binokular
[FR] binoculaire