Việt
hai mắt
hai thị kính
với hai mắt
bằng hai mắt
có hai kính
Anh
binocular
binoculars
binocular eyepiece
Đức
Binokular
Pháp
binoculaire
binokular /[binoku'la:r] (Adj.)/
với hai mắt; bằng hai mắt;
có hai (tròng) kính;
binokular /adj/C_THÁI, Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] binocular
[VI] hai mắt, hai thị kính
Binokular /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] Binokular
[FR] binoculaire
Binokular /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[EN] binocular eyepiece