Việt
ống nhòm hai mắt
kính soi hai mắt prismatic ~ ống nhòm lăng kính hai mắt
ống nhòm
Anh
binoculars
Đức
Fernglas
Binokular
Pháp
jumelles
Fernglas /nt/V_LÝ, VT_THUỶ/
[EN] binoculars
[VI] ống nhòm
[DE] Fernglas
[FR] jumelles
binoculars /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,BUILDING/
ống nhòm hai thị kính Thiết bị quang học cầm tay dùng để nhìn các vật thể ở xa. Nó có hai mắt nhìn, mỗi mắt có cấu tạo gồm một số thấu kính cho phép phóng đại kích thước các vật thể ở xa.
ống nhòm hai mắt; kính soi hai mắt prismatic ~ ống nhòm lăng kính hai mắt