Việt
nhị thức
Anh
binominal
Đức
Binomial-
Binominal-
Pháp
Binomial- /pref/V_LÝ, CH_LƯỢNG/
[EN] binominal (thuộc)
[VI] (thuộc) nhị thức
Binominal- /pref/CH_LƯỢNG/
[VI] nhị thức
[DE] binominal
[FR] binominal