Việt
nhị thức
nhị nguyên
Anh
binomial
binominal
dyadic
two consciousnesses
Đức
Binomial-
Binom
Binominal-
bino
Pháp
Binom /[bi'no:m], das; -s, -e (Math.)/
nhị thức;
bino /misch (Adj.) (Math.)/
(thuộc về) nhị thức (zweigliedrig);
Binom /nt/TOÁN/
[EN] binomial
[VI] (thuộc) nhị thức
Binomial- /pref/V_LÝ, CH_LƯỢNG/
[EN] binominal (thuộc)
Binominal- /pref/CH_LƯỢNG/
[VI] nhị thức
nhị nguyên, nhị thức
[DE] Binomial-
[FR] binomial
binomial /thống kê/
[DE] binominal
[FR] binominal