TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binomial

nhị thức

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
conjugate binomial surds

vô tỷ nhị thức liên hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

binomial

binomial

 
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
conjugate binomial surds

conjugate binomial surds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binomial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binominal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

binomial

Binomial-

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Binom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

binomial

binomial

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conjugate binomial surds, binomial, binominal

vô tỷ nhị thức liên hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Binom /nt/TOÁN/

[EN] binomial

[VI] (thuộc) nhị thức

Từ điển toán học Anh-Việt

binomial

nhị thức

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

binomial

[DE] Binomial-

[VI] nhị thức

[EN] binomial

[FR] binomial

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

binomial

nhị thức toán học Biểu thức đại số gồm hai số hạng nối với nhau bởi dấu cộng (+) hoặc dấu trừ (-).

Từ điển phân tích kinh tế

binomial /thống kê/

nhị thức