Việt
nhị thức
nhị thức.
Anh
binomial
Đức
Binom
Pháp
expression binôme
binôme
Binom /[bi'no:m], das; -s, -e (Math.)/
nhị thức;
Binom /n -s, -e (toán)/
Binom /nt/TOÁN/
[EN] binomial
[VI] (thuộc) nhị thức