Việt
Kiểm soát sinh đẻ.
Sự hạn chế sinh sản
tiết dục
điều hòa sinh sản.
ngừa thai
Anh
Birth control
birth control
Sự hạn chế sinh sản, tiết dục, điều hòa sinh sản.
[VI] (n) Kiểm soát sinh đẻ.
[EN] ~ measures: Các biện pháp kiểm soát sinh đẻ.