Việt
ngừa thai
tránh thụ thai
co tác dụng chống thụ thai
Anh
birth control
contraception
contraceptive
Đức
empfängnisverhütend
antikonzeptionell
empfängnisverhütend /(Adj.)/
tránh thụ thai; ngừa thai;
antikonzeptionell /(Adj.) (Med.)/
co tác dụng chống thụ thai; ngừa thai (empfängnis verhütend);
Ngừa thai, tránh thụ thai