Việt
xâu bit
chuỗi bit bit
chuỗi bít
chuỗi bit
Anh
bit string
Đức
Bitkette
Bitkette /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] bit string
[VI] xâu bit
bit string /toán & tin/
xâu bit, xâu nhị phân tập hợp các nhữ số nhị phân liên tiếp biều diễn dữ liệu dưới dạng mã hóa, trong đó ý nghĩa của mỗi bit được xác đinh bằng vị trí của nó và quan hệ của nó với các bit khác.