TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuỗi bit

chuỗi bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuỗi bit

binary digit string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary digit string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Startbits. Sie signalisieren allen Slave-Steuergeräten den Beginn einer neuen Botschaft.

Chuỗi bit bắt đầu báo hiệu cho các trạm slave chỗ bắt đầu của một thông điệp.

Es enthält zu Testzwecken festgelegte Bitfolgen (Symbols).

Phân đoạn này chứa những chuỗi bit được định sẵn (ký hiệu) cho mục đích kiểm tra.

v Synchronisation. Sie ist eine Bitfolge zur Einstellung der Bitzeit damit die Botschaft gelesen werden kann.

Chuỗi bit đồng bộ là một dãy bit để chỉnh thời gian bit sao cho thông điệp có thể đọc được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary digit string /toán & tin/

chuỗi bit

bit string /toán & tin/

chuỗi bit

 binary digit string, bit stream, bit string

chuỗi bit

binary digit string

chuỗi bit

bit stream

chuỗi bit

bit string

chuỗi bit