Việt
chuỗi bit
Anh
binary digit string
bit string
bit stream
v Startbits. Sie signalisieren allen Slave-Steuergeräten den Beginn einer neuen Botschaft.
Chuỗi bit bắt đầu báo hiệu cho các trạm slave chỗ bắt đầu của một thông điệp.
Es enthält zu Testzwecken festgelegte Bitfolgen (Symbols).
Phân đoạn này chứa những chuỗi bit được định sẵn (ký hiệu) cho mục đích kiểm tra.
v Synchronisation. Sie ist eine Bitfolge zur Einstellung der Bitzeit damit die Botschaft gelesen werden kann.
Chuỗi bit đồng bộ là một dãy bit để chỉnh thời gian bit sao cho thông điệp có thể đọc được.
binary digit string /toán & tin/
bit string /toán & tin/
binary digit string, bit stream, bit string