TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

black and white television

truyền hình đen - trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền hình đơn sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy thu hình đen trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ti vi trắng đen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

black and white television

black and white television

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 monochrome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monochrome television receiver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

black and white television

Schwarzweiß-Fernsehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwarz-Weiß-Fernsehen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Schwarzweiß-Fernseher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

black and white television

télévision en noir et blanc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

récepteur de télévision monochrome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

black and white television,monochrome television receiver /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwarzweiß-Fernseher

[EN] black and white television; monochrome television receiver

[FR] récepteur de télévision monochrome

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

black and white television

[DE] Schwarz-Weiß-Fernsehen

[VI] ti vi trắng đen

[EN] black and white television

[FR] télévision en noir et blanc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black and white television

máy thu hình đen trắng

black and white television, monochrome

máy thu hình đen trắng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwarzweiß-Fernsehen /nt/TV/

[EN] black and white television

[VI] truyền hình đen - trắng, truyền hình đơn sắc