monochrome /hóa học & vật liệu/
một màu
video monitor, monochrome
màn hình video
Monochrome Display, monochrome
màn hình đen trắng
monochromatic radiation, monochrome
tia đơn sắc
monochrome television, monochrome
truyền hình đơn sắc
black and white television, monochrome
máy thu hình đen trắng