Việt
bức xạ đơn sắc
sự bức xạ đơn sắc
sự bức xạ dơn sắc
tia đơn sắc
Anh
monochromatic radiation
monochrome
Đức
monochromatische Strahlung
Pháp
radiation monochromatique
monochromatische Strahlung /f/Q_HỌC, VLB_XẠ, V_THÔNG/
[EN] monochromatic radiation
[VI] bức xạ đơn sắc
monochromatic radiation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] monochromatische Strahlung
[FR] radiation monochromatique
monochromatic radiation /điện lạnh/
monochromatic radiation, monochrome