TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia đơn sắc

tia đơn sắc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tia đơn sắc

homogeneous ray

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 homogeneous ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monochormatic ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monochromatic radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monochromatic radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monochrome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Unterschied zum Laserstrahlschweißen, wo mit monochromen Strahlen gearbeitet wird, arbeitet das Infrarotschweißen mit einem Strahlenspektrum in einem abgegrenzten Wellenlängenbereich.

Khác với hàn bằng tia laser hoạt động với chùm tia đơn sắc, phương pháp hàn bằng tia hồng ngoại hoạt động với một phổ bức xạ trong một dải nhất định của bước sóng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogeneous ray, monochormatic ray, monochromatic radiation

tia đơn sắc

monochromatic radiation, monochrome

tia đơn sắc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

homogeneous ray

tia đơn sắc