Bleichkalk /m/KT_DỆT/
[EN] bleaching powder
[VI] bột tẩy trắng, vôi clorua
Bleichpulver /nt/GIẤY, KT_DỆT/
[EN] bleaching powder
[VI] bột tẩy trắng
Entfärbungspulver /nt/KT_DỆT/
[EN] bleaching powder
[VI] bột tẩy trắng
Bleichpulver /nt/CNT_PHẨM/
[EN] bleaching powder, chlorinated lime
[VI] bột tẩy màu, vôi clorua