Việt
vôi clorua
vôi clor hóa
bột làm trắng
bột tẩy màu
Anh
chlorinated lime
bleaching powder
Đức
Bleichpulver
Bleichpulver /nt/CNT_PHẨM/
[EN] bleaching powder, chlorinated lime
[VI] bột tẩy màu, vôi clorua
vôi clor hóa, bột làm trắng