Việt
van xả khí
Van xả gió.
van xả
van thông khí
van thông hơi
van thổi gió
van xả gió
Anh
bleed valve
air vent valve
Đức
Ablassventil
Entlüftungsarmatur
Entlüftungsventil
Pháp
soupape de décharge
Entlüftungsarmatur /f/D_KHÍ/
[EN] bleed valve
[VI] van xả
Entlüftungsventil /nt/ÔTÔ/
[VI] van thông khí, van thông hơi
Entlüftungsventil /nt/CT_MÁY/
[EN] air vent valve, bleed valve
[VI] van thông hơi, van thổi gió
1. van xả khí (chống lốc) Van (có thể ở dạng van bướm, hoặc dạng băng xả khí...) dùng để xả khí từ máy nén ra ngoài trời nhằm ngăn ngừa hiện tượng lốc khí khi động cơ tăng hoặc giảm tốc. 2. van lấy khí Van trích khí từ máy nén.
bleed valve /ô tô/
bleed valve /ENERGY-MINING/
[DE] Ablassventil
[FR] soupape de décharge