Việt
ống xả
Anh
bleed line
extraction line
Đức
Entlüftungsleitung
Anzapfleitung
Pháp
conduite de purge
tuyauterie de vapeur de soutirage
bleed line /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Entlüftungsleitung
[EN] bleed line
[FR] conduite de purge
bleed line,extraction line /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anzapfleitung
[EN] bleed line; extraction line
[FR] tuyauterie de vapeur de soutirage
['bli:d lain]
o ống xả
Loại ống dùng để tháo chất lỏng khi có hiện tượng áp suất cao không bình thường trong quá trình khoan.