TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bleed line

ống xả

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

bleed line

bleed line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

extraction line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bleed line

Entlüftungsleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anzapfleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bleed line

conduite de purge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuyauterie de vapeur de soutirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entlüftungsleitung

bleed line

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleed line /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Entlüftungsleitung

[EN] bleed line

[FR] conduite de purge

bleed line,extraction line /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzapfleitung

[EN] bleed line; extraction line

[FR] tuyauterie de vapeur de soutirage

Tự điển Dầu Khí

bleed line

['bli:d lain]

o   ống xả

Loại ống dùng để tháo chất lỏng khi có hiện tượng áp suất cao không bình thường trong quá trình khoan.