TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blibe

bọt nhỏ thuôn dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blibe

blibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blib

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

small elontaged bubble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blibe

gestreckte kleine Blase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gereckte kleine Blase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

längliche Blase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blibe

bouillon allongé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blib,blibe,small elontaged bubble /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] gereckte kleine Blase; längliche Blase

[EN] blib; blibe; small elontaged bubble

[FR] bouillon allongé; paille(B)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestreckte kleine Blase /f/SỨ_TT/

[EN] blibe

[VI] bọt nhỏ thuôn dài